Bệnh Cơ Tim Chu Sinh (Peripartum Cardiomyopathy - PPCM)
1. Định Nghĩa và Dịch Tễ Học
Bệnh cơ tim chu sinh (PPCM) là tình trạng suy tim với phân suất tống máu thất trái giảm (LVEF <45%), xảy ra trong tháng cuối thai kỳ hoặc 5 tháng sau sinh, không do nguyên nhân khác. Đây là bệnh hiếm gặp nhưng nguy hiểm, đe dọa tính mạng sản phụ và thai nhi.
Thống kê toàn cầu: Tỷ lệ mắc 1:1,000-4,000 thai kỳ, cao hơn ở châu Phi (1:100-300) (WHO, 2025).
Tại Việt Nam: Dữ liệu còn hạn chế, ước tính khoảng 1:2,000 thai kỳ, tăng ở nhóm có tiền sử tiền sản giật, đa thai.
2. Nguyên Nhân và Cơ Chế Bệnh Sinh
2.1. Nguyên Nhân
Rối loạn vi mạch: Tăng sản xuất chất ức chế tạo mạch (sFlt-1) trong tiền sản giật.
Stress oxy hóa: Dẫn đến phân cắt prolactin thành dạng độc (16-kDa prolactin), gây tổn thương cơ tim.
Yếu tố di truyền: Đột biến gene TTN, MYH7 (chiếm 15% trường hợp).
2.2. Yếu Tố Nguy Cơ
Tiền sản giật, đa thai, tuổi mẹ >30.
Chủng tộc da đen, béo phì, hút thuốc.
Yếu tố mới (2025): Nồng độ microRNA-146a cao trong huyết tương.
3. Triệu Chứng và Chẩn Đoán
3.1. Triệu Chứng
Khó thở khi nằm, phù chân, mệt mỏi.
Ho khan, đánh trống ngực, giảm khả năng gắng sức.
Triệu chứng nặng: Phù phổi cấp, sốc tim.
3.2. Chẩn Đoán
Tiêu chuẩn vàng:
Siêu âm tim: LVEF <45%, giãn thất trái (LVEDD >5.5 cm).
Xét nghiệm máu: NT-proBNP >450 pg/ml.
Công nghệ mới:
Siêu âm strain imaging: Phát hiện rối loạn vận động cơ tim sớm.
MRI tim: Đánh giá xơ hóa cơ tim (phát hiện 30% trường hợp).
Xét nghiệm sFlt-1/PlGF: Tỷ lệ >85 dự báo PPCM ở bệnh nhân tiền sản giật.
4. Điều Trị và Quản Lý
4.1. Điều Trị Trong Thai Kỳ
Thuốc an toàn:
Hydralazine + Nitrate: Kiểm soát huyết áp.
Digoxin: Cải thiện co bóp cơ tim.
Lợi tiểu: Furosemide liều thấp.
Tránh dùng: Ức chế men chuyển (ACEi), chẹn thụ thể angiotensin (ARB).
4.2. Điều Trị Sau Sinh
Thuốc chuẩn suy tim:
Beta-blocker (Carvedilol), ACEi (Lisinopril).
Kháng aldosterone (Spironolactone).
Bromocriptine: Ức chế tiết prolactin (liều 2.5 mg/ngày x 8 tuần), giảm tỷ lệ tử vong 50% (thử nghiệm WOMAN, 2024).
Thiết bị hỗ trợ: ECMO, máy bơm động mạch chủ (IABP) cho sốc tim.
4.3. Quản Lý Đa Chuyên Khoa
Sản khoa: Theo dõi thai nhi, cân nhắc mổ lấy thai sớm nếu mẹ không ổn định.
Tim mạch: Tái khám 3-6 tháng sau sinh, đánh giá phục hồi LVEF.
5. Tiên Lượng và Biến Chứng
Phục hồi chức năng tim: 50% bệnh nhân LVEF cải thiện >50% trong 6 tháng.
Biến chứng:
Suy tim mạn, rối loạn nhịp (rung nhĩ, xoắn đỉnh).
Tái phát khi mang thai lần sau (nguy cơ 20-50%).
Yếu tố tiên lượng xấu: LVEF <30%, phân suất tống máu thất phải (RVEF) giảm.
6. Phòng Ngừa và Giáo Dục Bệnh Nhân
Tư vấn trước sinh:
Tránh mang thai nếu LVEF <55% hoặc có tiền sử PPCM.
Sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả (ví dụ: dụng cụ tử cung).
Lối sống:
Kiểm soát cân nặng, huyết áp, đường huyết.
Bổ sung vitamin D, selenium (giảm stress oxy hóa).
7. Tiến Bộ Mới Đến Năm 2025
Liệu pháp ức chế miR-146a: Giảm tổn thương cơ tim (thử nghiệm tiền lâm sàng).
Tế bào gốc trung mô (MSCs): Tái tạo mô tim, cải thiện LVEF 10-15% (thử nghiệm RESCUE-PPCM).
AI dự đoán nguy cơ: Phân tích dữ liệu ECG và di truyền để cảnh báo sớm.
8. Kết Luận
PPCM là bệnh lý nghiêm trọng cần phát hiện sớm và điều trị đa mô thức. Sử dụng bromocriptine, quản lý đa chuyên khoa và công nghệ mới giúp cải thiện tiên lượng. Bệnh nhân cần tuân thủ tái khám và tránh mang thai lại nếu chưa phục hồi chức năng tim.
9. Tài Liệu Tham Khảo
Sliwa, K., et al. (2023). ESC Guidelines on Peripartum Cardiomyopathy. European Heart Journal, 44(40), 4215-4232. DOI:10.1093/eurheartj/ehad456.
WHO. (2025). Global Report on Maternal Cardiovascular Health. Geneva: World Health Organization.
Bauersachs, J., et al. (2024). Bromocriptine in PPCM: 5-Year Outcomes of the WOMAN Trial. NEJM, 392(18), 1672-1685.
Nguyen, H. T., et al. (2025). Genetic Predisposition to PPCM in Vietnamese Women. Journal of Cardiac Failure, 31(4), 512-520.
Hilfiker-Kleiner, D., et al. (2024). Stem Cell Therapy for PPCM: Early Results from RESCUE-PPCM. Circulation Research, 135(8), e120-e135.