Bệnh lý về hệ tiêu hoá thường gặp và cách phòng tránh

Thứ ba Ngày 17 Tháng 12 2024 19:25:42 BVĐK Khu Vực Miền Núi Phía Bắc Quảng Nam

 Bệnh lý về hệ tiêu hoá thường gặp và cách phòng tránh

Mở đầu

Hệ tiêu hóa đóng vai trò vô cùng quan trọng trong cơ thể con người, chịu trách nhiệm chuyển hóa thức ăn thành chất dinh dưỡng và loại bỏ các chất độc hại. Tuy nhiên, do nhiều yếu tố như chế độ ăn uống không lành mạnh, lối sống thiếu khoa học, căng thẳng tâm lý và tác động của môi trường, nhiều người gặp phải các bệnh lý về tiêu hóa. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá một số bệnh lý tiêu hóa thường gặp, nguyên nhân gây ra, triệu chứng, phương pháp điều trị và cách phòng tránh hiệu quả.


1. Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD)

1.1. Định nghĩa và triệu chứng

Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (Gastroesophageal Reflux Disease - GERD) là tình trạng axit trong dạ dày trào ngược lên thực quản, gây ra cảm giác khó chịu. Các triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Đau rát vùng ngực: Cảm giác nóng rát ở ngực, thường xảy ra sau khi ăn hay khi nằm.
  • Trào ngược thức ăn hoặc axit: Xuất hiện triệu chứng này vào buổi tối hoặc khi nằm xuống.
  • Khó nuốt: Cảm giác thức ăn bị mắc kẹt trong cổ họng.
  • Ho khan hoặc viêm họng: Đặc biệt là vào buổi sáng khi vừa thức dậy.

1.2. Nguyên nhân

  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Tiêu thụ nhiều thực phẩm có nhiều chất béo, cay, chua, hoặc chứa caffeine.
  • Thừa cân: Áp lực từ bụng lên dạ dày có thể khiến axit dạ dày dễ dàng trào ngược.
  • Lối sống: Hút thuốc, uống rượu, hoặc ăn uống không điều độ cũng tăng nguy cơ mắc bệnh.

1.3. Cách phòng tránh

  • Thay đổi chế độ ăn uống: Giảm tiêu thụ thực phẩm có chất béo, đồ ăn cay và chua.
  • Ăn thành nhiều bữa nhỏ: Thay vì ăn ba bữa lớn, hãy chia thành nhiều bữa nhỏ để tránh quá tải cho dạ dày.
  • Tránh nằm ngay sau khi ăn: Chờ ít nhất 3 giờ trước khi nằm xuống.

2. Bệnh viêm loét dạ dày

2.1. Định nghĩa và triệu chứng

Viêm loét dạ dày là tình trạng loét xuất hiện trong niêm mạc dạ dày. Các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Đau bụng: Đau nhức vùng bụng trên, thường xảy ra sau khi ăn.
  • Buồn nôn: Có thể đi kèm với nôn ọc, đôi khi có máu.
  • Kém ăn: Cảm giác no sớm hoặc không muốn ăn uống.

2.2. Nguyên nhân

  • Nhiễm khuẩn H. pylori: Vi khuẩn này gây viêm và loét dạ dày.
  • Sử dụng thuốc giảm đau: Các loại thuốc như NSAIDs có thể gây hại cho niêm mạc dạ dày.
  • Căng thẳng: Căng thẳng kéo dài có thể góp phần làm tăng nguy cơ viêm loét.

2.3. Cách phòng tránh

  • Chế độ ăn uống khoa học: Hạn chế tiêu thụ thực phẩm cay, chua và gia vị mạnh.
  • Tránh thuốc giảm đau không cần thiết: Sử dụng thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ.
  • Kiểm soát căng thẳng: Áp dụng các phương pháp thư giãn như yoga hoặc thiền.

3. Hội chứng ruột kích thích (IBS)

3.1. Định nghĩa và triệu chứng

Hội chứng ruột kích thích là tình trạng rối loạn tiêu hóa mà không có tổn thương rõ ràng. Triệu chứng điển hình bao gồm:

  • Đau bụng: Cảm giác đau bụng và khó chịu, thường được giảm bớt sau khi đi tiêu.
  • Thay đổi thói quen đại tiện: Tiêu chảy, táo bón hoặc thay đổi liên tục giữa hai trạng thái này.
  • Bụng chướng: Cảm giác đầy hơi và không thoải mái sau ăn.

3.2. Nguyên nhân

  • Yếu tố tâm lý: Căng thẳng, lo âu cũng có thể góp phần gây ra IBS.
  • Chế độ ăn uống không hợp lý: Tiêu thụ quá nhiều chất xơ hoặc thực phẩm gây khó tiêu.
  • Vi khuẩn đường ruột: Sự mất cân bằng của hệ vi sinh đường ruột có thể gây ra triệu chứng.

3.3. Cách phòng tránh

  • Xây dựng chế độ ăn uống hợp lý: Tăng cường thực phẩm giàu chất xơ, hạn chế thực phẩm có đường.
  • Tập thể dục thường xuyên: Giúp cải thiện chức năng tiêu hóa và giảm căng thẳng.
  • Quản lý căng thẳng: Thực hiện các bài tập thể dục, thiền, hoặc tham gia các hoạt động vui vẻ.

4. Bệnh tiêu chảy

4.1. Định nghĩa và triệu chứng

Tiêu chảy là tình trạng đi tiêu nhiều lần với phân lỏng. Triệu chứng gồm:

  • Đi tiêu thường xuyên: Hơn ba lần trong ngày.
  • Đau bụng: Đau hoặc co thắt bụng.
  • Mất nước: Cảm giác khát nước, miệng khô, và tiểu ít.

4.2. Nguyên nhân

  • Nhiễm khuẩn: Vi khuẩn từ thực phẩm hoặc nước không an toàn.
  • Vi rút: Nhiễm virus (như norovirus) cũng có thể gây tiêu chảy.
  • Thực phẩm không hợp vệ sinh: Ăn uống thực phẩm ôi thiu hoặc bị nhiễm khuẩn.

4.3. Cách phòng tránh

  • Giữ vệ sinh an toàn thực phẩm: Rửa tay sạch sẽ và đảm bảo thực phẩm được nấu chín kỹ.
  • Uống nước sạch: Hạn chế tiêu thụ nước không đảm bảo, đặc biệt khi đi du lịch.
  • Tránh thực phẩm có nguy cơ: Phân biệt các loại thực phẩm có thể gây hại cho sức khỏe.

5. Phân biệt giữa tiêu chảy cấp và tiêu chảy mạn tính

5.1. Tiêu chảy cấp

  • Thời gian: Thường kéo dài dưới hai tuần.
  • Nguyên nhân: Thường do nhiễm trùng hoặc thực phẩm không an toàn.
  • Triệu chứng: Đi tiêu lỏng ngoài ý muốn, đau bụng, có thể sốt nhẹ.

5.2. Tiêu chảy mạn tính

  • Thời gian: Kéo dài hơn bốn tuần.
  • Nguyên nhân: Có thể do bệnh lý như hội chứng ruột kích thích, bệnh viêm đường ruột, hoặc bệnh celiac.
  • Triệu chứng: Khó chịu kéo dài, có thể kèm theo suy dinh dưỡng và sụt cân.

6. Bệnh táo bón

6.1. Định nghĩa và triệu chứng

Táo bón là tình trạng khó khăn trong việc đi tiêu, thường xuyên đi tiêu ít hơn ba lần trong một tuần. Triệu chứng bao gồm:

  • Khó khăn khi đi tiêu: Cảm giác đau và căng thẳng khi đi vệ sinh.
  • Phân cứng: Phân thường đặc và khô.
  • Cảm giác không hết: Cảm giác vẫn còn đầy sau khi đi tiêu.

6.2. Nguyên nhân

  • Thiếu chất xơ: Chế độ ăn uống thiếu rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt.
  • Thiếu nước: Uống không đủ nước làm phân khó di chuyển.
  • Thiếu hoạt động thể chất: Lối sống ít vận động có thể khiến việc tiêu hóa chậm lại.

6.3. Cách phòng tránh

  • Uống đủ nước: Uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày để duy trì độ ẩm cho phân.
  • Ăn nhiều chất xơ: Bổ sung thực phẩm như rau xanh, trái cây tươi và ngũ cốc.
  • Tập thể dục thường xuyên: Giúp cải thiện khả năng tiêu hóa và làm giảm nguy cơ táo bón.

7. Bệnh viêm đại tràng

7.1. Định nghĩa và triệu chứng

Viêm đại tràng là tình trạng viêm niêm mạc đại tràng. Các triệu chứng bao gồm:

  • Đau bụng: Đau nhức ở vùng bụng, đặc biệt là phần dưới.
  • Tiêu chảy có máu: Phân có thể có máu hoặc chất nhầy.
  • Giảm cân: Có thể sụt cân do chán ăn hoặc tiêu hóa kém.

7.2. Nguyên nhân

  • Bệnh tự miễn: Một số loại bệnh tự miễn có thể gây viêm đại tràng.
  • Nhiễm khuẩn: Nhiễm khuẩn từ thực phẩm hoặc nước không an toàn.
  • Di truyền: Một số người có thể có nguy cơ cao hơn do gen di truyền.

7.3. Cách phòng tránh

  • Giữ vệ sinh an toàn thực phẩm: Đảm bảo thực phẩm sạch sẽ và được chế biến đúng cách.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Để phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến đại tràng.
  • Theo dõi triệu chứng: Nên đi khám bác sĩ khi có triệu chứng kéo dài hoặc khó chịu.

8. Kết luận

Bệnh lý tiêu hóa là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến nhưng hoàn toàn có thể phòng tránh được thông qua chế độ ăn uống hợp lý, lối sống khoa học và thực hiện các biện pháp vệ sinh tốt. Nắm vững kiến thức về bệnh tật và cách phòng tránh sẽ giúp mỗi cá nhân dễ dàng bảo vệ sức khỏe của chính mình và gia đình trong cuộc sống hàng ngày. Hãy nhớ rằng, giữ gìn sức khỏe hệ tiêu hóa là một trong những cách tốt nhất để duy trì chất lượng cuộc sống.

 

Tạp Chí Bệnh Viện

Tạp Chí Số 3 - Niềm Tin

Tập san hình ảnh “Niềm tin 3” chuyên đề về Covid - 19, với hy vọng thông qua Tập san hình ảnh này gửi đến các đồng nghiệp, các anh chị đồng nghiệp tuyến trên, các cơ quan đóng trên địa bàn, bạn bè gần xa, các tấm lòng hảo tâm để cùng cảm nhận và sẻ chia những thông tin về những ngày chống dịch Covid – 19 tại bệnh viện Đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng Nam.
02353747432