CHỦ ĐỀ SỨC KHỎE SỐ 61: 6 VẤN ĐỀ DINH DƯỠNG, SINH HOẠT DÀNH CHO TRẺ TỪ 5 ĐẾN 12 TUỔI
6 VẤN ĐỀ DINH DƯỠNG, SINH HOẠT DÀNH CHO TRẺ TỪ 5 ĐẾN 12 TUỔI
Trẻ 5 - 12 tuổi ăn
gì? Thực
tế cho thấy, ở độ tuổi 5 - 12 tuổi, trẻ đang phát triển nhanh chóng và thường
trở nên hiếu động hơn khi bắt đầu đi học, nên trẻ cần được cung cấp đầy đủ năng
lượng và một chế độ ăn uống cung cấp tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết cho
sự tăng trưởng và phát triển. Để đảm bảo dinh dưỡng cho trẻ tiểu học, tất cả trẻ nên ăn một chế độ ăn uống
cân bằng và đa dạng.
Sự thèm ăn và khả
năng ăn uống của trẻ 5 tuổi đôi khi còn nhỏ. Vì vậy, điều đặc biệt quan trọng
đối với những trẻ này là phải có một chế độ ăn giàu chất dinh dưỡng bao gồm các
bữa ăn nhẹ lành mạnh để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu về chất dinh dưỡng. Thói quen
ăn uống của hầu hết trẻ 5 tuổi sẽ được định hình phần lớn bởi gia đình của
chúng, nhưng khi chúng lớn hơn, chúng sẽ bắt đầu tích lũy những kinh nghiệm
khác nhau có thể hình thành sở thích ăn uống và mô hình ăn uống, tích cực hoặc
tiêu cực. Chìa khóa trong số này sẽ là thói quen và sở thích của bạn bè ở
trường và những người mà họ giao lưu. Nhưng ngày càng có nhiều ảnh hưởng khác
sẽ bắt đầu tồn tại, bao gồm thói quen và sở thích liên quan đến hình mẫu. Hiểu
biết cơ bản về các nguyên tắc ăn uống lành mạnh có thể giúp họ đưa ra những lựa
chọn hợp lý.
Chế độ dinh dưỡng, sinh
hoạt cụ thể như sau:
1. Cá là thực phẩm rất quan trọng
Trẻ em nên ăn ít nhất
hai phần (một phần khoảng 140g) cá mỗi tuần, một trong số đó phải là cá nhiều
dầu như cá thu, cá hồi hoặc cá mòi. Cá cung cấp protein và một số vitamin và
khoáng chất, và cá có dầu cung cấp axit béo omega-3 chuỗi dài. Có một lượng cá
dầu được khuyến nghị tối đa: đối với trẻ em trai không quá bốn phần cá có dầu
mỗi tuần và đối với trẻ em gái không quá hai phần cá có dầu một tuần. Khuyến
cáo thấp hơn dành cho các trẻ gái là vì các chất có trong cá béo, chẳng hạn như
dioxin, có thể tích tụ trong cơ thể. Mức độ cao của những chất này có thể gây
bất lợi cho cuộc sống sau này của thai nhi. Các loài cá săn mồi lớn như cá mập,
cá kiếm và cá cờ có thể chứa hàm lượng thủy ngân tương đối cao vì chất này tích
tụ trong chuỗi thức ăn. Thủy ngân có thể ảnh hưởng đến hệ
thần kinh đang phát triển của trẻ nhỏ, vì vậy không nên cho trẻ ăn những loại
cá này.
2. Đồ ăn nhẹ
Thực phẩm ăn nhẹ phổ
biến như bánh quy, khoai tây chiên giòn và thanh sô cô la có thể chứa nhiều
chất béo và / hoặc đường. Đôi khi, những món này đều tốt nhưng trẻ cần được
hướng dẫn chọn đồ ăn nhẹ cung cấp nhiều chất dinh dưỡng cần thiết cũng như năng
lượng, chẳng hạn như sữa chua, một ly hoặc sữa, bánh mì kẹp với nhân lành mạnh
như thịt nạc hoặc cá và salad. Đồ ăn nhẹ giàu chất béo và đường không nên được
dùng làm phần thưởng.
3. Muối natri
Thường xuyên ăn quá
nhiều muối (natri clorua) có khả năng dẫn đến việc trẻ thích ăn mặn và quan
trọng hơn là có thể góp phần làm tăng huyết
áp trong cuộc sống sau này. Lượng muối tối đa được khuyến nghị
cho trẻ em tăng dần theo tuổi:
-
Trẻ
em từ 4 đến 6 tuổi - không quá 3 g một ngày;
-
Trẻ
em từ 7 đến 10 tuổi - không quá 5 g một ngày;
-
Trẻ
em từ 11 tuổi trở lên - không quá 6 g một ngày.
Không
khuyến khích trẻ thêm muối vào bữa ăn. Ngoài ra, vì nhiều thực phẩm chế biến
sẵn đã chứa muối, nên dạy trẻ kiểm tra nhãn thực phẩm để giúp trẻ hiểu thực
phẩm nào có nhiều muối hơn và khuyến khích trẻ chọn thực phẩm chứa ít muối hơn.
4. Bữa ăn sáng
Bữa sáng rất quan
trọng để bổ sung năng lượng cho trẻ cho các hoạt động buổi sáng. Những đứa trẻ
ăn bữa sáng lành mạnh sau này ít ăn vặt hơn những thực phẩm có nhiều chất béo
và / hoặc đường và có xu hướng hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn trong ngày.
Nhiều nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc ăn sáng thường xuyên giúp trẻ học tốt
hơn ở trường so với những trẻ không ăn sáng. Lựa chọn bữa sáng giàu chất dinh
dưỡng và giải phóng năng lượng chậm là những lựa chọn ưu tiên.
5. Hoạt động thể chất
Hoạt động thể chất
trong thời thơ ấu có thể có lợi về mặt tương tác xã hội và phúc lợi, và điều
quan trọng là cho sự tăng trưởng và phát triển lành mạnh và duy trì sự cân bằng
năng lượng. Bằng cách giúp trẻ duy trì cân nặng hợp lý, hoạt động thể chất cũng
có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 hoặc bệnh tim
mạch. Hoạt động thể chất có tác động mạnh đặc biệt quan trọng trong thời thơ ấu
vì nó có thể giúp tăng khối lượng xương, có ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe của
xương.
Trẻ em và thanh niên
nên tham gia ít nhất 60 phút hoạt động thể chất ở cường độ vừa phải mỗi ngày.
Ít nhất hai lần một tuần, điều này nên bao gồm các hoạt động cải thiện sức khỏe
xương, sức mạnh cơ bắp và tính linh hoạt, chẳng hạn như chạy, đạp xe hoặc bơi
lội (tương ứng). Chỉ 70% trẻ em trai và 61% trẻ em gái đáp ứng các khuyến nghị
này. Trẻ em trai có xu hướng hoạt động nhiều hơn trẻ em gái và người ta thường
thấy sự suy giảm mức độ hoạt động thể chất khi trẻ đến tuổi vị thành niên, điều
này rõ ràng hơn ở trẻ em gái.
6. Duy trì cân nặng
Mặc dù trẻ em ở độ
tuổi đi học thường rất hiếu động, nhưng nhiều trẻ em ở Anh hiện đã bị thừa cân
hoặc thậm chí béo phì. Ở Anh, khoảng 16% trẻ em từ 2 đến 15 tuổi bị béo phì và
14% bị thừa cân. Đối với những trẻ từ 2 đến 10 tuổi, 16,3% trẻ em trai và 14,4%
trẻ em gái bị béo phì. Béo phì ở trẻ em làm tăng nguy cơ mắc
bệnh mãn tính trong cuộc sống sau này và xu hướng hiện nay đang làm tăng tỷ lệ
mắc bệnh tiểu đường loại 2 ở thanh thiếu niên béo phì.
Trẻ em ở độ tuổi tiểu
học thường không nên ăn kiêng giảm béo vì điều này có thể cản trở sự tăng
trưởng và phát triển của trẻ. Thay vào đó, việc quản lý thường bao gồm một chế
độ kết hợp giữa ăn uống lành mạnh và tăng cường hoạt động thể chất, được gia
đình chú trọng và nhằm mục đích làm cho trẻ duy trì cân nặng ổn định hoặc tăng
cân chậm trong khi chiều cao của trẻ tăng lên và cũng phải xem xét lại chế độ
ăn uống của gia đình và khuyến khích cải thiện khi cần thiết. Mục tiêu là trẻ
phát triển đến mức cân nặng có thể chấp nhận được đối với chiều cao của trẻ và
chế độ ăn uống và thói quen sinh hoạt phù hợp hơn sẽ được áp dụng lâu dài. Phát
triển một lối sống lành mạnh trong gia đình, bao gồm một chế độ ăn uống lành
mạnh đa dạng và hoạt động thể chất thường xuyên là đặc biệt quan trọng trong
việc quản lý cân nặng của trẻ em.
Ngoài
việc quan tâm đến chế độ dinh dưỡng thì trẻ trong giai đoạn phát triển và bắt
đầu đi học rất dễ gặp phải các vấn đề về hệ hô hấp, các bệnh lý nhiễm trùng hô
hấp, bệnh lý về da và nhiễm trùng đường tiêu hóa...cha mẹ cần đặc biệt chú ý
đến việc chăm sóc và cung cấp dinh dưỡng đầy đủ cho trẻ.
Ngoài
ra, trẻ từ 5 - 12 tuổi cần 10mg kẽm nguyên tố/ngày để trẻ ăn ngon, đạt chiều
cao và cân nặng đúng chuẩn và vượt chuẩn. Kẽm đóng vai trò tác động đến hầu hết
các quá trình sinh học diễn ra trong cơ thể, đặc biệt là quá trình phân giải
tổng hợp axit nucleic, protein... Các cơ quan trong cơ thể khi thiếu kẽm có thể
dẫn đến một số bệnh lý như rối loạn thần kinh, dễ sinh cáu gắt,... Vì vậy cha
mẹ cần tìm hiểu về Vai trò của kẽm và hướng dẫn bổ sung kẽm hợp lý cho
bé.
Ngoài
kẽm, cha mẹ cũng cần bổ sung cho trẻ các vitamin và khoáng chất quan trọng khác
như lysine, crom, vitamin nhóm B,... giúp con ăn ngon, có hệ miễn dịch tốt,
tăng cường đề kháng để ít ốm vặt.
Bs. Nguyễn Quang Anh Tuấn – T3G