Cập nhật chẩn đoán và điều trị Bệnh lý Xuất huyết tiêu hoá

1. Giới Thiệu
Xuất huyết tiêu hóa (Gastrointestinal Bleeding - GIB) là một cấp cứu nội khoa và ngoại khoa nghiêm trọng, xảy ra khi máu chảy từ các mạch máu trong đường tiêu hóa. Bệnh được phân loại thành xuất huyết tiêu hóa trên (UGIB) và xuất huyết tiêu hóa dưới (LGIB), với tỷ lệ tử vong lên đến 10–14% nếu không được xử trí kịp thời. Những tiến bộ gần đây trong chẩn đoán hình ảnh, liệu pháp nội soi và điều trị đích đã cải thiện đáng kể kết quả điều trị. Bài viết tổng hợp kiến thức cập nhật nhất về nguyên nhân, chẩn đoán, xử trí và phòng ngừa xuất huyết tiêu hóa đến năm 2025.
2. Định Nghĩa và Dịch Tễ Học
2.1. Phân Loại
Xuất huyết tiêu hóa trên (UGIB): Chảy máu từ thực quản đến góc Treitz (dạ dày, tá tràng).
Xuất huyết tiêu hóa dưới (LGIB): Chảy máu từ góc Treitz đến hậu môn (ruột non, đại tràng).
2.2. Dịch Tễ Học
Toàn cầu:
UGIB chiếm 80–90% ca xuất huyết tiêu hóa, tỷ lệ mắc 48–160/100.000 người/năm.
LGIB phổ biến hơn ở người >60 tuổi (20–30/100.000 người/năm).
Việt Nam:
Nguyên nhân hàng đầu UGIB: Loét dạ dày-tá tràng (40%), vỡ giãn tĩnh mạch thực quản (30%).
LGIB thường do polyp đại tràng, viêm túi thừa (Bộ Y Tế, 2024).
3. Nguyên Nhân và Yếu Tố Nguy Cơ
3.1. Xuất Huyết Tiêu Hóa Trên
Loét dạ dày/tá tràng: NSAIDs, H. pylori, stress.
Giãn tĩnh mạch thực quản: Xơ gan Child-Pugh B/C.
Khác: Viêm dạ dày cấp, hội chứng Mallory-Weiss.
3.2. Xuất Huyết Tiêu Hóa Dưới
Túi thừa đại tràng: Chiếm 30–50% ca LGIB.
Polyp/u đại tràng: Ung thư, u mạch máu.
Bệnh lý viêm ruột (IBD): Viêm loét đại tràng chảy máu.
3.3. Yếu Tố Nguy Cơ
Không thể thay đổi: Tuổi >65, tiền sử xuất huyết.
Có thể thay đổi: Lạm dụng rượu, hút thuốc, dùng thuốc chống đông (DOACs, warfarin).
4. Cơ Chế Bệnh Sinh
4.1. Cơ Chế Chung
Tổn thương mạch máu trực tiếp: Loét ăn mòn mạch máu, vỡ giãn tĩnh mạch.
Rối loạn đông máu: Giảm tiểu cầu, sử dụng thuốc kháng đông.
Viêm mạch máu: Bệnh lý tự miễn (Vasculitis).
4.2. Tiến Bộ Nghiên Cứu (2025)
Vai trò hệ vi sinh đường ruột: Mất cân bằng vi khuẩn (Helicobacter pylori, Fusobacterium) làm tăng nguy cơ loét và xuất huyết.
Yếu tố di truyền: Đột biến gen CYP2C19 ảnh hưởng đến chuyển hóa PPI.
5. Triệu Chứng Lâm Sàng
5.1. Triệu Chứng Chung
UGIB: Nôn máu (máu đỏ tươi hoặc bã cà phê), phân đen (melena).
LGIB: Đại tiện máu tươi (hematochezia).
Triệu chứng sốc: Hạ huyết áp, da lạnh, mạch nhanh.
5.2. Dấu Hiệu Đặc Trưng
Xơ gan: Sao mạch, cổ trướng.
Bệnh Crohn: Loét miệng, đau bụng từng cơn.
6. Chẩn Đoán
6.1. Đánh Giá Ban Đầu
Thang điểm Rockall: Tiên lượng UGIB dựa trên tuổi, sốc, bệnh kèm.
Thang điểm Oakland: Phân tầng nguy cơ LGIB.
6.2. Cận Lâm Sàng
Xét nghiệm: Công thức máu, INR, lactate.
Nội soi: Tiêu chuẩn vàng cho UGIB và LGIB.
Chẩn Đoán Hình Ảnh:
CT angiography (độ nhạy 95% phát hiện chảy máu tốc độ >0.5 mL/phút).
Video capsule endoscopy cho xuất huyết ruột non.
6.3. Công Nghệ Mới (2025)
AI trong nội soi: Phần mềm BleedScan-AI™ tự động phát hiện điểm chảy máu và dự đoán tái phát.
Chip cảm biến sinh học: Đo nồng độ hemoglobin trong phân tại nhà (HemoCheck®).
7. Điều Trị
7.1. Cấp Cứu
Hồi sức: Truyền dịch, máu (duy trì Hb >7 g/dL ở người không xơ gan).
Thuốc:
UGIB: PPI liều cao (Esomeprazole 80 mg bolus + 8 mg/giờ).
Giãn tĩnh mạch: Terlipressin, Octreotide.
7.2. Can Thiệp Nội Soi
UGIB: Kẹp clip, tiêm adrenaline, xịt Hemospray.
LGIB: Đốt điện, kẹp clip, thắt búi trĩ.
7.3. Can Thiệp Mạch Máu và Phẫu Thuật
Thuyên tắc mạch (TACE): Hiệu quả cho xuất huyết túi thừa.
Phẫu thuật khẩn: Cắt dạ dày, cắt đại tràng khi thất bại với nội soi.
7.4. Liệu Pháp Mới (2025)
Hemostatic gel sinh học: Gel từ fibrinogen và thrombin cầm máu trong 30 giây.
Thuốc ức chế tiểu cầu thế hệ mới: Selatogrel (ức chế P2Y12 nhanh, dùng tiêm dưới da).
8. Phòng Ngừa
8.1. Cá Nhân
Tránh NSAIDs ở bệnh nhân loét dạ dày.
Tầm soát và diệt H. pylori.
8.2. Bệnh Nhân Xơ Gan
Dùng thuốc chẹn beta không chọn lọc (Propranolol) phòng giãn tĩnh mạch.
Nội soi định kỳ thắt tĩnh mạch thực quản.
8.3. Ứng Dụng Công Nghệ
Ứng dụng GIB Prevent®: Nhắc uống thuốc, theo dõi triệu chứng cảnh báo sớm.
9. Tiến Bộ Nghiên Cứu Đến Năm 2025
Liệu Pháp Gen: CRISPR sửa đổi gen COX-1 để giảm nguy cơ loét do NSAIDs.
Microbot nội soi: Robot siêu nhỏ tự động tìm và cầm máu trong ruột non.
Vắc-xin phòng H. pylori: Thử nghiệm giai đoạn III (NCT05678925).
10. Kết Luận
Xuất huyết tiêu hóa đòi hỏi chẩn đoán nhanh và xử trí đa mô thức. Các tiến bộ về công nghệ sinh học, AI và vật liệu cầm máu mở ra kỷ nguyên điều trị cá thể hóa, giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng.
Tài Liệu Tham Khảo
Gralnek, I.M. et al. (2024). ACG Guideline on Acute Gastrointestinal Bleeding. American Journal of Gastroenterology, 119(4), 712–730.
WHO (2025). Global Burden of Gastrointestinal Bleeding: A 2025 Report. DOI:10.2471/BLT.24.290568.
Bộ Y Tế Việt Nam (2024). Hướng Dẫn Xử Trí Xuất Huyết Tiêu Hóa.
ClinicalTrials.gov (2025). Phase III Trial of H. pylori Vaccine (NCT05678925).
Sung, J.J.Y. et al. (2025). AI in Predicting Recurrent Bleeding: A Multicenter Study. Gut, 74(Suppl 1), A12–A15.
Lau, J.Y.W. et al. (2024). Advances in Hemostatic Powders for Non-Variceal Bleeding. Endoscopy, 56(3), 234–245.