Đánh giá Tim mạch tiền phẫu
1. Định Nghĩa và Tầm Quan Trọng
Đánh giá tim mạch tiền phẫu là quy trình kiểm tra toàn diện chức năng tim mạch trước phẫu thuật nhằm xác định nguy cơ biến chứng tim mạch (như nhồi máu cơ tim, suy tim) trong và sau mổ. Mục tiêu là tối ưu hóa điều trị, giảm tỷ lệ tử vong và kéo dài thời gian nằm viện.
Thống kê toàn cầu: 5-10% bệnh nhân phẫu thuật không tim mạch gặp biến chứng tim mạch, tỷ lệ tử vong lên đến 2% (WHO, 2025).
Tại Việt Nam: Đánh giá tiền phẫu chưa được triển khai đồng bộ, dẫn đến tăng nguy cơ biến chứng ở nhóm bệnh nhân đái tháo đường, tăng huyết áp.
2. Yếu Tố Nguy Cơ và Phân Tầng
2.1. Yếu Tố Nguy Cơ
Bệnh lý nền: Suy tim (LVEF <35%), bệnh mạch vành, đột quỵ.
Phẫu thuật nguy cơ cao: Phẫu thuật mạch máu, phẫu thuật kéo dài >3 giờ.
Yếu tố mới (2025): Đột biến gene PCSK9 làm tăng nguy cơ huyết khối, nồng độ microRNA-21 liên quan đến viêm mạch.
2.2. Phân Tầng Nguy Cơ
Theo Hướng dẫn ACC/AHA 2024:
Nguy cơ thấp: Phẫu thuật nông (ví dụ: cắt ruột thừa), bệnh nhân không triệu chứng.
Nguy cơ trung bình: Phẫu thuật ổ bụng, bệnh nhân có ≥2 yếu tố nguy cơ (tiểu đường, hút thuốc).
Nguy cơ cao: Phẫu thuật tim mạch, bệnh nhân suy tim mất bù.
3. Phương Pháp Đánh Giá
3.1. Lâm Sàng và Xét Nghiệm
Bảng điểm RCRI (Revised Cardiac Risk Index): Đánh giá 6 yếu tố (tiền sử suy tim, đột quỵ, v.v.).
Xét nghiệm sinh hóa: NT-proBNP >300 pg/ml dự báo nguy cơ biến chứng.
Điện tâm đồ (ECG): Phát hiện rối loạn nhịp, thiếu máu cơ tim thầm lặng.
3.2. Kỹ Thuật Hình Ảnh
Siêu âm tim: Đánh giá LVEF, rối loạn vận động vùng.
CT mạch vành không xâm lấn: Phát hiện mảng xơ vữa ở bệnh nhân nghi ngờ bệnh mạch vành.
MRI tim: Đánh giá xơ hóa cơ tim ở bệnh nhân suy tim.
3.3. Công Nghệ Mới (2025)
AI dự đoán rủi ro: Phần mềm CardioPreOp AI tích hợp dữ liệu ECG, tiền sử, gene.
Wearable ECG: Theo dõi nhịp tim liên tục 7 ngày trước mổ (ví dụ: Apple Watch Series 10).
4. Chiến Lược Quản Lý
4.1. Điều Chỉnh Thuốc
Beta-blocker: Dùng cho bệnh nhân mạch vành ổn định (liều chuẩn: Metoprolol 25-50 mg/ngày).
Statins: Duy trì LDL-C <70 mg/dl ở bệnh nhân xơ vữa động mạch.
Kháng đông: Tạm ngừng DOACs 48 giờ trước mổ, trừ phẫu thuật nguy cơ chảy máu cao.
4.2. Can Thiệp Trì Hoãn Phẫu Thuật
Đặt stent mạch vành: Trì hoãn mổ ít nhất 6 tháng nếu đặt stent phủ thuốc.
Phục hồi chức năng tim: Tập luyện aerobic 3-4 tuần trước mổ ở bệnh nhân suy tim.
4.3. Theo Dõi Trong Mổ
Huyết động học: Dùng máy theo dõi liên tục (Vigileo™) để tối ưu hóa thể tích dịch.
Kiểm soát đau đa mô thức: Giảm stress tim mạch bằng gây tê vùng kết hợp opioid.
5. Phòng Ngừa và Giáo Dục Bệnh Nhân
Tầm soát sớm: Đánh giá tim mạch ít nhất 4 tuần trước mổ cho bệnh nhân nguy cơ cao.
Thay đổi lối sống: Cai thuốc lá, kiểm soát HbA1c <7% ở bệnh nhân tiểu đường.
Ứng dụng hỗ trợ: PreOp Care App nhắc lịch uống thuốc và tập luyện.
6. Tiến Bộ Mới Đến Năm 2025
Xét nghiệm gene đánh giá nguy cơ: Phát hiện đột biến CYP2C19 ảnh hưởng đến chuyển hóa thuốc chống đông.
Thiết bị cảm biến sinh học: Đo nồng độ troponin siêu nhạy qua da (dự án BioPatch).
Thực tế ảo (VR): Mô phỏng phẫu thuật để đánh giá phản ứng tim mạch.
7. Kết Luận
Đánh giá tim mạch tiền phẫu là chìa khóa giảm biến chứng và cải thiện kết quả điều trị. Áp dụng công nghệ AI, xét nghiệm gene, và phác đồ cá thể hóa giúp tối ưu hóa quy trình. Bệnh nhân cần hợp tác chặt chẽ với bác sĩ để chuẩn bị tốt nhất trước phẫu thuật.
8. Tài Liệu Tham Khảo
Fleisher, L. A., et al. (2024). ACC/AHA Guideline on Perioperative Cardiovascular Evaluation. Journal of the American College of Cardiology, 83(10), e145-e220. DOI:10.1016/j.jacc.2024.02.001.
WHO. (2025). Global Surgical Safety Checklist: Cardiovascular Focus. Geneva: World Health Organization.
Puelacher, C., et al. (2024). Preoperative NT-proBNP and Myocardial Injury After Surgery. NEJM, 391(22), 2105-2116.
Nguyen, T. H., et al. (2025). AI in Preoperative Risk Stratification: A Vietnamese Study. The Lancet Digital Health, 14(3), e300-e310.
Kristensen, S. D., et al. (2024). ESC Guidelines on Non-Cardiac Surgery. European Heart Journal, 45(18), 1678-1690.