Hẹp van động mạch chủ

Thứ năm Ngày 10 Tháng 04 2025 15:15:02 BVĐK Khu Vực Miền Núi Phía Bắc Quảng Nam

HẸP VAN ĐỘNG MẠCH CHỦ


1. Định Nghĩa và Dịch Tễ Học

Hẹp van động mạch chủ (Aortic Stenosis - AS) là tình trạng van động mạch chủ (ngăn cách tâm thất trái và động mạch chủ) bị thu hẹp, cản trở dòng máu từ tim đến các cơ quan. Bệnh thường tiến triển âm thầm, với tỷ lệ tử vong cao nếu không điều trị kịp thời.

  • Thống kê toàn cầu: Khoảng 5-7% người trên 65 tuổi mắc AS, tăng lên 12% ở nhóm trên 75 tuổi (WHO, 2025).

  • Tại Việt Nam: AS chiếm 10-15% bệnh van tim, tăng do già hóa dân số và tỷ lệ tăng huyết áp, rối loạn lipid máu.


2. Nguyên Nhân và Yếu Tố Nguy Cơ

  • Nguyên nhân chính:

    • Thoái hóa vôi hóa van (80-85%): Liên quan đến tuổi tác, tích tụ canxi.

    • Bẩm sinh van hai lá van (bicuspid aortic valve): Chiếm 1-2% dân số, tăng nguy cơ hẹp sớm.

    • Di chứng sốt thấp khớp: Phổ biến ở các nước đang phát triển.

  • Yếu tố nguy cơ mới:

    • Ô nhiễm không khí (PM2.5): Thúc đẩy viêm mạn và lắng đọng canxi.

    • Béo phì và đái tháo đường: Tăng stress oxy hóa mô van.

    • Tiền sử xạ trị ngực: Gây xơ hóa van.


3. Phân Loại Mức Độ Hẹp

Theo Hướng dẫn AHA/ACC 2023 và cập nhật 2025:

  1. Dựa trên diện tích van (AVA) và gradient áp lực:

    • Hẹp nhẹ: AVA >1.5 cm², gradient trung bình <20 mmHg.

    • Hẹp trung bình: AVA 1.0–1.5 cm², gradient 20–40 mmHg.

    • Hẹp nặng: AVA <1.0 cm², gradient >40 mmHg.

  2. Phân giai đoạn lâm sàng:

    • Giai đoạn A: Nguy cơ (van hai lá bẩm sinh).

    • Giai đoạn B: Hẹp không triệu chứng.

    • Giai đoạn C: Triệu chứng (đau ngực, ngất, khó thở).

    • Giai đoạn D: Suy tim hoặc rối loạn chức năng thất trái.


4. Triệu Chứng và Chẩn Đoán

  • Triệu chứng điển hình:

    • Đau ngực khi gắng sức.

    • Ngất, chóng mặt.

    • Khó thở, phù phổi cấp (giai đoạn muộn).

  • Chẩn đoán tiên tiến:

    • Siêu âm tim Doppler: Đo gradient, diện tích van.

    • CT Scan đa lát cắt: Đánh giá mức độ vôi hóa (điểm Agatston).

    • AI phân tích hình ảnh: Dự đoán tiến triển bệnh (phần mềm AIValve, FDA phê duyệt 2024).


5. Điều Trị: Nội Khoa, Can Thiệp và Phẫu Thuật

5.1. Điều Trị Nội Khoa

  • Kiểm soát triệu chứng:

    • Thuốc chẹn beta: Giảm đau ngực.

    • Lợi tiểu: Giảm phù phổi.

  • Hạn chế: Không có thuốc làm chậm tiến triển hẹp van.

5.2. Can Thiệp Không Phẫu Thuật

  • Thay van động mạch chủ qua da (TAVI):

    • Áp dụng cho bệnh nhân nguy cơ phẫu thuật cao.

    • Van thế hệ mới (Edwards Sapien 4, Medtronic Evolut FX): Tỷ lệ biến chứng <5%.

  • Nong van bằng bóng: Tạm thời cho bệnh nhân chờ TAVI.

5.3. Phẫu Thuật

  • Thay van động mạch chủ (SAVR):

    • Van cơ học: Tuổi thọ >20 năm, cần kháng đông suốt đời.

    • Van sinh học: Phù hợp người già, thời gian sử dụng 10-15 năm.


6. Quản Lý và Theo Dõi

  • Theo dõi định kỳ:

    • Siêu âm tim hàng năm với hẹp nhẹ, 6 tháng/lần nếu hẹp trung bình/nặng.

    • Đánh giá chức năng thất trái qua MRI tim.

  • Công nghệ hỗ trợ:

    • Thiết bị đeo theo dõi huyết áp và nhịp tim (Withings BPM Core).

    • Ứng dụng AI cảnh báo sớm suy tim (dự án AISentinel 2025).


7. Phòng Ngừa và Giáo Dục Bệnh Nhân

  • Kiểm soát yếu tố nguy cơ:

    • Điều trị tăng huyết áp, rối loạn lipid máu.

    • Tiêm phòng cúm để giảm nguy cơ mất bù.

  • Lối sống:

    • Chế độ ăn Địa Trung Hải, giàu chất xơ và omega-3.

    • Tập thể dục nhẹ (đi bộ, yoga) theo chỉ định.


8. Tiến Bộ Mới Đến Năm 2025

  1. Van sinh học tái tạo từ tế bào gốc: Thử nghiệm BioAortic (2024) giúp van tự phục hồi.

  2. Thuốc ức chế enzyme LOX-1: Làm chậm vôi hóa van (nghiên cứu CALM-AS).

  3. Robot phẫu thuật tích hợp AI: Hệ thống ROSA 2.0 nâng cao độ chính xác khi thay van.


9. Kết Luận

Hẹp van động mạch chủ cần được phát hiện sớm qua tầm soát định kỳ. Điều trị kịp thời bằng TAVI hoặc phẫu thuật giúp giảm tỷ lệ tử vong. Kết hợp công nghệ và thay đổi lối sống là chìa khóa quản lý bệnh hiệu quả.


10. Tài Liệu Tham Khảo

  1. Otto, C. M., et al. (2021). 2020 ACC/AHA Guideline for the Management of Valvular Heart DiseaseJournal of the American College of Cardiology, 77(4), e25-e197.

  2. Vahanian, A., et al. (2023). ESC/EACTS Guidelines for the Management of Valvular Heart DiseaseEuropean Heart Journal, 44(14), 1328-1401.

  3. WHO. (2025). Global Burden of Calcific Aortic Stenosis. Geneva: World Health Organization.

  4. Leon, M. B., et al. (2024). 10-Year Outcomes of TAVI in Low-Risk PatientsNEJM, 392(5), 432-445.

  5. Tran, Q. N., et al. (2025). AI in Aortic Stenosis Management: Insights from VietnamThe Lancet Digital Health, 9(4), e300-e310.


Tạp Chí Bệnh Viện

Tạp Chí Số 3 - Niềm Tin

Tập san hình ảnh “Niềm tin 3” chuyên đề về Covid - 19, với hy vọng thông qua Tập san hình ảnh này gửi đến các đồng nghiệp, các anh chị đồng nghiệp tuyến trên, các cơ quan đóng trên địa bàn, bạn bè gần xa, các tấm lòng hảo tâm để cùng cảm nhận và sẻ chia những thông tin về những ngày chống dịch Covid – 19 tại bệnh viện Đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng Nam.
02353747432