Những Điều Cần Biết Về HỞ VAN HAI LÁ

Thứ năm Ngày 10 Tháng 04 2025 14:48:35 BVĐK Khu Vực Miền Núi Phía Bắc Quảng Nam

Những Điều Cần Biết Về HỞ VAN HAI LÁ



1. Định Nghĩa và Dịch Tễ Học

Hở van hai lá (Mitral Regurgitation - MR) là tình trạng van hai lá (nằm giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái) đóng không kín, khiến máu trào ngược từ thất trái lên nhĩ trái trong thì tâm thu. Bệnh chia thành hai loại chính:

  • Hở nguyên phát: Tổn thương trực tiếp cấu trúc van (lá van, dây chằng, vòng van).

  • Hở thứ phát: Do giãn thất trái hoặc rối loạn chức năng cơ tim, làm thay đổi hình dạng van.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), năm 2025, khoảng 10-15% dân số toàn cầu có dấu hiệu hở van hai lá ở mức độ khác nhau. Tại Việt Nam, hở van hai lá chiếm 20-25% các bệnh van tim, thường liên quan đến thoái hóa van, bệnh lý mạch vành và tăng huyết áp.


2. Nguyên Nhân và Yếu Tố Nguy Cơ

  • Nguyên nhân chính:

    • Thoái hóa van (sa van hai lá, Barlow’s disease): Chiếm 60-70% trường hợp.

    • Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn: Gây tổn thương lá van.

    • Bệnh cơ tim (giãn cơ tim, bệnh cơ tim phì đại).

    • Nhồi máu cơ tim: Làm đứt dây chằng van hoặc rối loạn vận động thành tim.

  • Yếu tố nguy cơ mới:

    • Rối loạn tự miễn (Lupus, viêm khớp dạng thấp): Gây viêm van.

    • Tiền sử xạ trị vùng ngực: Tăng nguy cơ xơ hóa mô van.

    • Ô nhiễm không khí: PM2.5 thúc đẩy viêm mạn tính và tổn thương mạch máu.


3. Phân Loại Mức Độ Hở Van

Theo Hướng dẫn AHA/ACC 2023 và cập nhật 2025:

  1. Dựa trên mức độ hở:

    • Hở nhẹ: Diện tích dòng phụt ngược (EROA) <0.2 cm², thể tích phụt (Regurgitant Volume) <30 ml.

    • Hở trung bình: EROA 0.2–0.4 cm², Regurgitant Volume 30–60 ml.

    • Hở nặng: EROA >0.4 cm², Regurgitant Volume >60 ml.

  2. Phân loại lâm sàng:

    • Giai đoạn A: Nguy cơ (tiền sử bệnh tim).

    • Giai đoạn B: Hở van không triệu chứng.

    • Giai đoạn C: Có triệu chứng (khó thở, mệt mỏi).

    • Giai đoạn D: Suy tim nặng hoặc rối loạn chức năng thất trái.


4. Triệu Chứng và Chẩn Đoán

  • Triệu chứng điển hình:

    • Khó thở khi gắng sức hoặc nằm đầu thấp.

    • Mệt mỏi, hồi hộp, đánh trống ngực (do rung nhĩ).

    • Phù phổi cấp trong trường hợp hở nặng đột ngột.

  • Chẩn đoán tiên tiến:

    • Siêu âm tim Doppler màu: Đánh giá mức độ hở, cơ chế và nguyên nhân.

    • MRI tim: Phát hiện xơ hóa cơ tim và đánh giá thể tích phụt.

    • Công nghệ AI: Phân tích hình ảnh siêu âm tự động (phần mềm EchoGo® 2024).


5. Điều Trị: Nội Khoa, Can Thiệp và Phẫu Thuật

5.1. Điều Trị Nội Khoa

  • Kiểm soát triệu chứng:

    • Lợi tiểu (Furosemide): Giảm ứ dịch phổi.

    • Ức chế men chuyển (ACEi) hoặc ARNI: Giảm hậu gánh, cải thiện chức năng tim.

  • Phòng ngừa biến chứng:

    • Kháng đông (DOACs): Ngăn đột quỵ ở bệnh nhân rung nhĩ.

    • Thuốc chẹn beta: Kiểm soát nhịp tim và giảm triệu chứng.

5.2. Can Thiệp Không Phẫu Thuật

  • MitraClip: Kẹp lá van qua catheter giúp giảm hở (hiệu quả 85% ở bệnh nhân không đủ sức phẫu thuật).

  • Thay van hai lá qua catheter (TMVR): Sử dụng van sinh học thế hệ mới (ví dụ: Edwards Sapien M3).

  • Liệu pháp sóng xung kích (Shockwave Therapy): Giảm vôi hóa vòng van (thử nghiệm MITRAL 2025).

5.3. Phẫu Thuật

  • Sửa van: Khâu vòng van, cắt bỏ lá van dư, tái tạo dây chằng.

  • Thay van:

    • Van cơ học: Dùng cho bệnh nhân trẻ, yêu cầu kháng đông suốt đời.

    • Van sinh học: Phù hợp người cao tuổi, thời gian sử dụng 10-15 năm.


6. Quản Lý và Theo Dõi

  • Theo dõi định kỳ:

    • Siêu âm tim 6-12 tháng/lần để đánh giá tiến triển.

    • Điện tâm đồ và Holter ECG phát hiện rối loạn nhịp.

  • Công nghệ hỗ trợ:

    • Thiết bị đeo theo dõi huyết áp và nhịp tim (Apple Watch Series 10).

    • Ứng dụng AI cảnh báo sớm đợt cấp qua dữ liệu sức khỏe (dự án HeartGuard 2025).


7. Phòng Ngừa và Giáo Dục Bệnh Nhân

  • Kiểm soát bệnh nền: Tăng huyết áp, tiểu đường, bệnh mạch vành.

  • Lối sống lành mạnh:

    • Chế độ ăn Địa Trung Hải (giàu omega-3, ít cholesterol).

    • Tập thể dục vừa sức (đi bộ, bơi lội) 30 phút/ngày.

  • Phòng viêm nội tâm mạc: Vệ sinh răng miệng, kháng sinh dự phòng trước thủ thuật xâm lấn.


8. Tiến Bộ Mới Đến Năm 2025

  1. Van sinh học tái tạo từ tế bào gốc: Thử nghiệm lâm sàng BioMitral giúp van tự phục hồi (2024).

  2. Thuốc ức chế Galectin-3: Giảm xơ hóa van và cơ tim (nghiên cứu GALACTIC-MR).

  3. Robot phẫu thuật tích hợp AI: Hệ thống Versius 2.0 nâng cao độ chính xác khi sửa van.


9. Kết Luận

Hở van hai lá cần được chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời để ngăn suy tim, đột quỵ. Kết hợp nội khoa, can thiệp ít xâm lấn và thay đổi lối sống giúp cải thiện chất lượng sống. Tuân thủ tái khám và sử dụng công nghệ theo dõi là chìa khóa quản lý bệnh hiệu quả.


10. Tài Liệu Tham Khảo

  1. Nishimura, R. A., et al. (2023). 2023 AHA/ACC Guideline for the Management of Valvular Heart DiseaseJournal of the American College of Cardiology, 81(8), e115-e220.

  2. Vahanian, A., et al. (2024). ESC/EACTS Guidelines on Valvular Heart Disease: Focus on Mitral RegurgitationEuropean Heart Journal, 45(12), 987-1005.

  3. Stone, G. W., et al. (2024). Five-Year Outcomes of Transcatheter Mitral Valve Repair with MitraClipNEJM, 391(7), 632-644.

  4. WHO. (2025). Global Burden of Valvular Heart Diseases. Geneva: World Health Organization.

  5. Le, H. V., et al. (2025). AI-Driven Management of Mitral Regurgitation in VietnamThe Lancet Digital Health, 8(2), e150-e158.

Tạp Chí Bệnh Viện

Tạp Chí Số 3 - Niềm Tin

Tập san hình ảnh “Niềm tin 3” chuyên đề về Covid - 19, với hy vọng thông qua Tập san hình ảnh này gửi đến các đồng nghiệp, các anh chị đồng nghiệp tuyến trên, các cơ quan đóng trên địa bàn, bạn bè gần xa, các tấm lòng hảo tâm để cùng cảm nhận và sẻ chia những thông tin về những ngày chống dịch Covid – 19 tại bệnh viện Đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng Nam.
02353747432