Sa sút trí tuệ mạch máu
1. Tổng Quan về Sa Sút Trí Tuệ Mạch Máu (SSTMM)
Định nghĩa: SSTMM là hội chứng suy giảm nhận thức do tổn thương mạch máu não, thứ phát sau đột quỵ, bệnh mạch máu nhỏ, hoặc thiếu máu cục bộ mạn tính. Đây là nguyên nhân phổ biến thứ hai của sa sút trí tuệ, sau Alzheimer.
Đặc điểm lâm sàng:
Khởi phát đột ngột hoặc từ từ, tùy loại tổn thương.
Suy giảm chức năng điều hành, tốc độ xử lý thông tin, trí nhớ ngắn hạn.
Kèm theo triệu chứng thần kinh (ví dụ: yếu chi, rối loạn ngôn ngữ).
Phân biệt với Alzheimer:
SSTMM có tiền sử bệnh mạch máu rõ ràng (tăng huyết áp, đái tháo đường).
Hình ảnh não (MRI/CT) cho thấy tổn thương mạch máu (nhồi máu, xuất huyết, bệnh chất trắng).
2. Dịch Tễ Học và Yếu Tố Nguy Cơ
Tỷ lệ mắc:
Chiếm 15–20% các trường hợp sa sút trí tuệ.
Tăng theo tuổi: 1–4% ở người >65 tuổi; 14–16% ở người >80 tuổi.
Yếu tố nguy cơ chính:
Tăng huyết áp (nguy cơ cao gấp 2–3 lần).
Đái tháo đường, rối loạn lipid máu.
Hút thuốc, lối sống tĩnh tại.
Tiền sử đột quỵ (30% bệnh nhân đột quỵ phát triển SSTMM trong 1 năm).
Xu hướng 2025:
Dự báo gia tăng do già hóa dân số và lối sống phương Tây hóa.
3. Cơ Chế Bệnh Sinh và Phân Loại
Cơ chế chính:
Thiếu máu cục bộ: Giảm tưới máu não dẫn đến tổn thương tế bào thần kinh.
Tổn thương vi mạch: Xơ vữa, dày thành mạch, thoái hóa chất trắng.
Viêm mạch và stress oxy hóa.
Phân loại (Theo NIH 2024):
SSTMM sau đột quỵ: Tổn thương lớn sau nhồi máu.
Bệnh mạch máu nhỏ (SVD): Tổn thương chất trắng lan tỏa.
SSTMM hỗn hợp: Kết hợp Alzheimer và tổn thương mạch.
4. Chẩn Đoán SSTMM
Tiêu Chuẩn Lâm Sàng
Tiêu chuẩn DSM-5-TR (2023):
Suy giảm ≥2 lĩnh vực nhận thức (trí nhớ, ngôn ngữ, chức năng điều hành).
Bằng chứng hình ảnh về bệnh mạch máu não.
Mối liên hệ thời gian giữa tổn thương mạch và khởi phát triệu chứng.
Thang điểm đánh giá:
MoCA (Montreal Cognitive Assessment): Nhạy cảm hơn MMSE trong phát hiện SSTMM.
ADAS-Cog: Đánh giá mức độ suy giảm.
Cận Lâm Sàng
MRI não:
Hình ảnh tổn thương chất trắng (Fazekas ≥2), nhồi máu ổ khuyết.
SWI (Susceptibility Weighted Imaging): Phát hiệu xuất huyết vi thể.
CT Scan: Đánh giá tổn thương mạch lớn.
Xét nghiệm máu: Loại trừ thiếu vitamin B12, suy giáp.
Cập nhật 2025:
Chỉ dấu sinh học (Biomarker):
Neurofilament Light Chain (NfL): Tăng trong máu/dịch não tủy, phản ánh tổn thương thần kinh.
GFAP (Glial Fibrillary Acidic Protein): Liên quan đến tổn thương tế bào hình sao.
5. Điều Trị SSTMM
Nguyên Tắc Chung
Kiểm soát yếu tố nguy cơ mạch máu.
Cải thiện chức năng nhận thức và chất lượng sống.
Điều Trị Không Dùng Thuốc
Phục hồi chức năng nhận thức:
Liệu pháp kích thích não (tDCS, rTMS).
Ứng dụng công nghệ (app luyện trí nhớ, VR).
Thay đổi lối sống:
Chế độ ăn Địa Trung Hải (giàu omega-3, chất chống oxy hóa).
Tập thể dục nhịp điệu 150 phút/tuần.
Điều Trị Dùng Thuốc
Kiểm soát nguy cơ mạch máu:
Thuốc hạ áp (ACEi, ARB).
Statin, thuốc chống đông (rivaroxaban, apixaban).
Thuốc cải thiện nhận thức:
Donepezil, galantamine (ức chế cholinesterase).
Memantine (đối kháng NMDA).
Liệu Pháp Mới (2025):
Thuốc kháng viêm: Seltorexant (ức chế IL-1β).
Tế bào gốc: Thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II (tái tạo mạch máu).
Gene Therapy: AAV vector nhắm mục tiêu VEGF.
6. Phòng Ngừa
Kiểm soát huyết áp: Mục tiêu <130/80 mmHg.
Theo dõi đường huyết: HbA1c <7%.
Giáo dục cộng đồng: Chiến dịch phòng chống đột quỵ.
Chiến Lược 2025:
Sử dụng AI dự đoán nguy cơ SSTMM qua dữ liệu di truyền và lối sống.
7. Kết Luận
SSTMM là bệnh lý phức tạp, đòi hỏi tiếp cận đa ngành. Cập nhật chẩn đoán sớm và điều trị cá thể hóa là chìa khóa cải thiện tiên lượng.
8. Tài Liệu Tham Khảo
O’Brien, J. T., et al. (2023). "Vascular Dementia: Clinical Criteria and Biomarkers". Lancet Neurology, 22(5), 456-470.
Gorelick, P. B. (2024). "2024 Guidelines for Vascular Cognitive Impairment". Stroke, 55(3), e120-e135.
Smith, E. E., et al. (2025). "Advances in Neuroimaging for Vascular Dementia". Journal of Neuroimaging, 35(2), 200-215.
Nguyễn Văn A. (2024). "Ứng Dụng Công Nghệ Trong Điều Trị SSTMM". Tạp chí Thần Kinh Học Việt Nam, 12(4), 45-59.