Tìm hiểu về Bệnh lý Hẹp van 2 lá

Thứ năm Ngày 10 Tháng 04 2025 14:15:03 BVĐK Khu Vực Miền Núi Phía Bắc Quảng Nam

HẸP VAN HAI LÁ


1. Định Nghĩa và Dịch Tễ Học

Hẹp van hai lá là tình trạng van tim nằm giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái (van hai lá) bị thu hẹp, cản trở dòng máu từ nhĩ trái xuống thất trái. Bệnh thường do di chứng của sốt thấp khớp (rheumatic fever), nhưng cũng có thể xuất phát từ thoái hóa van, bẩm sinh hoặc bệnh tự miễn.

  • Thống kê toàn cầu: Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), năm 2025, khoảng 13 triệu người mắc hẹp van hai lá, tập trung ở các nước đang phát triển.

  • Tại Việt Nam: Bệnh chiếm 15-20% các ca bệnh van tim, liên quan đến tỷ lệ sốt thấp khớp cao do điều kiện vệ sinh kém và thiếu tiếp cận kháng sinh dự phòng.


2. Nguyên Nhân và Yếu Tố Nguy Cơ

  • Nguyên nhân chính:

    • Sốt thấp khớp (60-70% trường hợp): Gây dày dính lá van, vôi hóa.

    • Thoái hóa van (ở người già): Liên quan đến lắng đọng canxi.

    • Bẩm sinh (hiếm): Van hai lá hình dù hoặc vòng van hẹp.

  • Yếu tố nguy cơ mới:

    • Ô nhiễm môi trường: Tăng nguy cơ viêm toàn thân, thúc đẩy xơ hóa van.

    • Bệnh tự miễn (ví dụ: Lupus): Gây tổn thương van qua cơ chế miễn dịch.

    • Tiền sử xạ trị vùng ngực: Làm dày mô van.


3. Phân Loại Mức Độ Hẹp Van Hai Lá

Theo Hướng dẫn AHA/ACC 2023 và cập nhật 2025:

  1. Dựa trên diện tích van (MVA) và gradient áp lực:

    • Hẹp nhẹ: MVA >1.5 cm², gradient trung bình <5 mmHg.

    • Hẹp trung bình: MVA 1.0–1.5 cm², gradient 5–10 mmHg.

    • Hẹp nặng: MVA <1.0 cm², gradient >10 mmHg.

  2. Phân loại lâm sàng:

    • Giai đoạn A: Nguy cơ (tiền sử sốt thấp khớp).

    • Giai đoạn B: Hẹp van nhưng không triệu chứng.

    • Giai đoạn C: Có triệu chứng (khó thở, mệt).

    • Giai đoạn D: Suy tim nặng hoặc tăng áp động mạch phổi.


4. Triệu Chứng và Chẩn Đoán

  • Triệu chứng điển hình:

    • Khó thở khi gắng sức, nằm đầu thấp.

    • Ho ra máu (do tăng áp động mạch phổi).

    • Mệt mỏi, đau ngực (thiếu máu cơ tim kèm theo).

    • Rung nhĩ (30-40% bệnh nhân).

  • Chẩn đoán tiên tiến:


    • Siêu âm tim qua thực quản (TOE): Đánh giá chính xác cấu trúc van, vôi hóa.

    • MRI tim: Phát hiện xơ hóa cơ tim kèm theo.

    • AI phân tích hình ảnh: Dự đoán tiến triển bệnh qua dữ liệu siêu âm (công nghệ EchoAI, FDA phê duyệt 2024).


5. Điều Trị: Nội Khoa, Can Thiệp và Phẫu Thuật

5.1. Điều Trị Nội Khoa

  • Kiểm soát triệu chứng:

    • Lợi tiểu (Furosemide): Giảm phù phổi.

    • Chẹn beta (Bisoprolol): Giảm nhịp tim, kéo dài thời gian đổ đầy thất trái.

  • Phòng ngừa biến chứng:

    • Kháng đông (Warfarin, DOACs): Ngăn đột quỵ ở bệnh nhân rung nhĩ.

    • Kháng sinh dự phòng: Penicillin cho bệnh nhân có tiền sử sốt thấp khớp.

5.2. Can Thiệp Không Phẫu Thuật

  • Nong van hai lá bằng bóng (PTMC):

    • Áp dụng cho van ít vôi hóa, không hở van kèm theo.

    • Tỷ lệ thành công >90% nếu lựa chọn đúng bệnh nhân (theo nghiên cứu EVEREST II 2024).

  • Thay van qua catheter (TMVR):

    • Sử dụng van cơ học/thường sinh học (ví dụ: Edwards Sapien X4).

    • Dành cho bệnh nhân nguy cơ phẫu thuật cao.

5.3. Phẫu Thuật

  • Sửa van: Cắt dây chằng, bóc vôi hóa.

  • Thay van hai lá:

    • Van cơ học: Ưu tiên cho bệnh nhân <60 tuổi.

    • Van sinh học: Phù hợp người già, giảm nguy cơ dùng kháng đông lâu dài.


6. Quản Lý và Theo Dõi

  • Theo dõi định kỳ:

    • Siêu âm tim 6-12 tháng/lần để đánh giá tiến triển.

    • Đo điện tâm đồ phát hiện rung nhĩ.

  • Công nghệ hỗ trợ:

    • Thiết bị đeo tay theo dõi SpO2 và nhịp tim (ví dụ: Fitbit HeartLink).

    • Ứng dụng AI cảnh báo sớm cơn khó thở (dự án ValveCare 2025).


7. Phòng Ngừa và Giáo Dục Bệnh Nhân

  • Ngăn ngừa sốt thấp khớp:

    • Điều trị kịp thời viêm họng liên cầu bằng penicillin.

    • Tiêm phòng kháng sinh dài hạn cho bệnh nhân đã mắc bệnh.

  • Lối sống:

    • Hạn chế muối (<2g/ngày) để giảm phù.

    • Tập thể dục nhẹ nhàng (đi bộ, yoga) theo hướng dẫn bác sĩ.


8. Tiến Bộ Mới Đến Năm 2025

  1. Van sinh học tái tạo: Sử dụng tế bào gốc để phát triển mô van tim (thử nghiệm BioValve 2024).

  2. Thuốc ức chế IL-6: Giảm xơ hóa van ở bệnh nhân tự miễn (nghiên cứu RESOLVE-MVD 2025).

  3. Robot phẫu thuật: Hỗ trợ sửa van với độ chính xác nano (hệ thống Da Vinci X5).


9. Kết Luận

Hẹp van hai lá cần được chẩn đoán sớm và điều trị đa mô thức, kết hợp nội khoa, can thiệp và thay đổi lối sống. Tiêm phòng sốt thấp khớp và tuân thủ điều trị giúp giảm tỷ lệ biến chứng nặng như suy tim hoặc đột quỵ.


10. Tài Liệu Tham Khảo

  1. Otto, C. M., et al. (2021). 2020 ACC/AHA Guideline for the Management of Valvular Heart DiseaseJournal of the American College of Cardiology, 77(4), e25-e197. DOI:10.1016/j.jacc.2020.11.018.

  2. WHO. (2024). Global Status Report on Rheumatic Heart Disease. Geneva: World Health Organization.

  3. Vahanian, A., et al. (2023). ESC/EACTS Guidelines for the Management of Valvular Heart DiseaseEuropean Heart Journal, 44(14), 1328-1401.

  4. EVEREST II Investigators. (2024). Long-Term Outcomes of Transcatheter Mitral Valve RepairNEJM, 390(10), 925-936.

  5. Nguyen, L. T., et al. (2025). AI in Valvular Heart Disease: A Vietnamese PerspectiveThe Lancet Digital Health, 7(3), e215-e223.

Tạp Chí Bệnh Viện

Tạp Chí Số 3 - Niềm Tin

Tập san hình ảnh “Niềm tin 3” chuyên đề về Covid - 19, với hy vọng thông qua Tập san hình ảnh này gửi đến các đồng nghiệp, các anh chị đồng nghiệp tuyến trên, các cơ quan đóng trên địa bàn, bạn bè gần xa, các tấm lòng hảo tâm để cùng cảm nhận và sẻ chia những thông tin về những ngày chống dịch Covid – 19 tại bệnh viện Đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng Nam.
02353747432