Tìm hiểu về Nhồi máu cơ tim ST chênh lên (STEMI)
Tìm hiểu về Nhồi máu cơ tim ST chênh lên (STEMI)
1. Định Nghĩa và Dịch Tễ Học
Nhồi máu cơ tim ST chênh lên (STEMI) là tình trạng tắc hoàn toàn động mạch vành cấp tính, gây tổn thương cơ tim vĩnh viễn do thiếu máu cục bộ. Đặc trưng bởi đoạn ST chênh lên trên điện tâm đồ (ECG), đây là một cấp cứu y tế đòi hỏi can thiệp khẩn cấp để cứu mô tim.
Thống kê toàn cầu: Hàng năm, khoảng 3 triệu người bị STEMI, với tỷ lệ tử vong 30% trong vòng 1 năm nếu không điều trị kịp thời (WHO, 2025).
Tại Việt Nam: STEMI chiếm 40-50% ca nhồi máu cơ tim, đặc biệt gia tăng ở người trẻ do lối sống ít vận động, hút thuốc và béo phì.
2. Nguyên Nhân và Yếu Tố Nguy Cơ
Nguyên nhân chính:
Xơ vữa động mạch vành: Mảng xơ vữa vỡ gây hình thành huyết khối tắc mạch.
Co thắt động mạch vành: Thường liên quan đến lạm dụng chất kích thích (cocaine).
Yếu tố nguy cơ mới:
Ô nhiễm không khí (PM2.5): Tăng nguy cơ viêm mạch vành.
Căng thẳng tâm lý mạn tính: Làm rối loạn chức năng nội mô.
Di truyền: Đột biến gene liên quan đến chuyển hóa lipid (PCSK9, APOB).
3. Triệu Chứng và Chẩn Đoán
Triệu chứng điển hình:
Đau ngực dữ dội, lan ra cánh tay trái, hàm, lưng.
Khó thở, vã mồ hôi lạnh, buồn nôn.
Ngất xỉu (trường hợp nặng).
Triệu chứng không điển hình (thường gặp ở phụ nữ, người già):
Mệt mỏi, chóng mặt, đau bụng trên.
Chẩn đoán tiên tiến:
Điện tâm đồ (ECG): Đoạn ST chênh lên ≥1 mm ở ≥2 chuyển đạo liên tiếp.
Xét nghiệm troponin siêu nhạy: Phát hiện tổn thương cơ tim trong vòng 1 giờ.
Siêu âm tim tại giường: Đánh giá rối loạn vận động vùng tim.
AI phân tích ECG: Phần mềm CardioAI (FDA phê duyệt 2024) giúp chẩn đoán nhanh với độ chính xác 98%.
4. Điều Trị: Thời Gian Vàng và Công Nghệ Mới
4.1. Nguyên Tắc Cấp Cứu
Mục tiêu: Tái thông động mạch vành trong vòng 90 phút kể từ khi tiếp cận y tế.
Phác đồ "Time-to-Balloon": Ưu tiên can thiệp mạch vành qua da (PCI) sớm.
4.2. Can Thiệp Mạch Vành Qua Da (PCI)
Stent thế hệ mới:
Stent phủ thuốc sinh học (BioFreedom Ultra): Giảm nguy cơ huyết khối, không cần dùng thuốc kháng tiểu cầu kéo dài.
Stent tự tiêu (ABSORB IV): Hòa tan sau 3 năm, phù hợp bệnh nhân trẻ.
Công nghệ hỗ trợ:
IVUS/OCT: Hình ảnh 3D lòng mạch, tối ưu hóa đặt stent.
4.3. Thuốc Điều Trị
Thuốc kháng kết tập tiểu cầu kép (DAPT):
Ticagrelor + Aspirin: Duy trì 12 tháng, giảm 30% nguy cơ tái phát.
Thuốc mới (2025): Selatogrel (ức chế P2Y12 tác dụng nhanh, dùng qua đường tiêm dưới da).
Thuốc tiêu sợi huyết: Alteplase (dùng khi PCI không sẵn có trong 120 phút).
Ức chế PCSK9: Evolocumab giảm LDL-C <55 mg/dL, ngăn xơ vữa tiến triển.
4.4. Công Nghệ Hỗ Trợ Tim
Hệ thống ECMO: Duy trì tuần hoàn ở bệnh nhân sốc tim.
Thiết bị hỗ trợ thất trái (LVAD): Tạm thời trong chờ phục hồi chức năng tim.
5. Phục Hồi Chức Năng và Phòng Ngừa
Chương trình phục hồi tim mạch:
Tập thể dục có giám sát (30 phút/ngày, 5 ngày/tuần).
Tư vấn dinh dưỡng: Chế độ ăn Địa Trung Hải, giàu omega-3, ít cholesterol.
Công nghệ theo dõi:
Thiết bị đeo tay đo ECG liên tục (Apple Watch Series 10).
Ứng dụng AI cảnh báo rủi ro (HeartGuard App).
6. Tiến Bộ Mới Đến Năm 2025
Liệu pháp tế bào gốc: Tái tạo mô tim tổn thương (thử nghiệm CAREMI).
Thuốc kháng viêm đích: Canakinumab giảm viêm mạch vành (nghiên cứu CANTOS-2).
Trí tuệ nhân tạo (AI): Dự đoán nguy cơ STEMI qua dữ liệu di truyền và lối sống.
7. Kết Luận
STEMI là cấp cứu tim mạch nguy hiểm, đòi hỏi can thiệp nhanh chóng để cứu sống bệnh nhân. Tuân thủ điều trị, phục hồi chức năng và áp dụng công nghệ hiện đại giúp giảm biến chứng và cải thiện chất lượng sống.
8. Tài Liệu Tham Khảo
Ibanez, B., et al. (2023). ESC Guidelines for the Management of Acute Myocardial Infarction. European Heart Journal, 44(38), 3720-3826. DOI:10.1093/eurheartj/ehad195.
O’Gara, P. T., et al. (2024). 2024 ACC/AHA Guideline for the Management of STEMI. Journal of the American College of Cardiology, 83(7), 789-845.
WHO. (2025). Global Burden of Acute Coronary Syndromes. Geneva: World Health Organization.
Stone, G. W., et al. (2024). Bioresorbable Stents in STEMI: 5-Year Outcomes. NEJM, 391(10), 923-935.
Nguyen, V. H., et al. (2025). AI in STEMI Diagnosis: A Vietnamese Multicenter Study. The Lancet Digital Health, 12(1), e45-e55.