Trào Ngược Dạ Dày Thực Quản (GERD)

Thứ bảy Ngày 19 Tháng 04 2025 22:01:06 BVĐK Khu Vực Miền Núi Phía Bắc Quảng Nam

Trào Ngược Dạ Dày Thực Quản (GERD)



1. Giới Thiệu

Trào ngược dạ dày thực quản (Gastroesophageal Reflux Disease - GERD) là một trong những rối loạn tiêu hóa phổ biến nhất, ảnh hưởng đến khoảng 20% dân số toàn cầu. Bệnh đặc trưng bởi sự trào ngược dịch dạ dày lên thực quản, gây tổn thương niêm mạc và các triệu chứng khó chịu như ợ nóng, ợ chua. Nếu không điều trị kịp thời, GERD có thể dẫn đến biến chứng như viêm thực quản, Barrett thực quản, và ung thư. Bài viết cung cấp kiến thức cập nhật về cơ chế, chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa GERD, dựa trên các nghiên cứu mới nhất đến năm 2025.


2. Định Nghĩa và Dịch Tễ Học

Định nghĩa (Montreal Consensus 2024):

  • GERD được chẩn đoán khi có triệu chứng trào ngược gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hoặc tổn thương mô học (viêm thực quản, Barrett).

Dịch tễ học:

  • Toàn cầu: Tỷ lệ mắc 10–30%, cao nhất ở Bắc Mỹ và Châu Âu.

  • Việt Nam: Khoảng 15–20% dân số, tăng do lối sống hiện đại (Bộ Y Tế, 2024).

  • Yếu tố nguy cơ: Béo phì, hút thuốc, thai kỳ, thoát vị hoành.


3. Cơ Chế Bệnh Sinh

3.1. Rối Loạn Cơ Chế Bảo Vệ Thực Quản

  • Suy cơ thắt dưới thực quản (LES): Áp lực LES <10 mmHg làm dịch vị trào ngược.

  • Thoát vị hoành: Làm tăng tần suất trào ngược.

3.2. Yếu Tố Tấn Công Từ Dạ Dày

  • Acid dịch vị và Pepsin: Phá hủy niêm mạc thực quản.

  • Dịch mật trào ngược (Non-acid Reflux): Gây tổn thương ngay cả khi pH trung tính.

3.3. Cơ Chế Mới (2025):

  • Rối loạn hệ vi sinh thực quản (Esophageal Microbiome): Mất cân bằng vi khuẩn Streptococcus và Prevotella làm tăng viêm.

  • Di truyền: Đột biến gen GSTP1 liên quan đến giảm khả năng chống oxy hóa tại thực quản.


4. Triệu Chứng Lâm Sàng

4.1. Triệu Chứng Điển Hình

  • Ợ nóng, ợ chua, trào ngược dịch vị.

  • Đau ngực, khó nuốt.

4.2. Triệu Chứng Ngoài Thực Quản

  • Hô hấp: Ho mạn tính, viêm thanh quản.

  • Răng miệng: Mòn men răng, hôi miệng.

  • Tim mạch: Đau ngực không do tim (liên quan co thắt thực quản).

4.3. Biến Chứng

  • Viêm thực quản Erosive (Los Angeles Grade C/D).

  • Barrett thực quản (nguy cơ ung thư tăng 30–125 lần).


5. Chẩn Đoán

5.1. Lâm Sàng và Bảng Câu Hỏi

  • Thang điểm GERD-Q: Đánh giá triệu chứng qua 6 câu hỏi.

5.2. Cận Lâm Sàng

  • Nội soi thực quản: Phát hiện viêm, Barrett.

  • Đo pH-thực quản 24h: Tiêu chuẩn vàng (chỉ số DeMeester >14.72).

  • Trở kháng thực quản (MII-pH): Phát hiện trào ngược acid và non-acid.

5.3. Công Nghệ Mới (2025):

  • Chip cảm biến không dây: Gắn vào thực quản, truyền dữ liệu pH và áp lực qua app (EsophaTrack®).

  • AI phân tích hình ảnh nội soi: Phát hiện sớm Barrett và loạn sản (phần mềm BarrettGuard-AI™).


6. Điều Trị

6.1. Thay Đổi Lối Sống

  • Giảm cân: Giảm 10% cân nặng làm giảm 40% triệu chứng (NIH, 2025).

  • Chế độ ăn: Tránh rượu, caffeine, thức ăn cay; ăn ít nhất 3 giờ trước khi ngủ.

6.2. Thuốc

  • Ức chế bơm proton (PPI): Omeprazole, Esomeprazole (ưu tiên dùng trước bữa ăn 30 phút).

  • Thuốc ức chế thụ thể H2: Famotidine (dùng khi không đáp ứng PPI).

  • Thuốc mới (2025):

    • Vonoprazan: Ức chế acid mạnh, hiệu quả với GERD kháng trị.

    • Lesogaberan: Giảm trào ngược bằng điều hòa thụ thể GABA-B.

6.3. Can Thiệp Phẫu Thuật

  • Phẫu thuật Nissen: Thắt đáy vị quanh thực quản.

  • Phương pháp không xâm lấn (2025):

    • Stretta Therapy: Sóng radio tần số cao tăng cường cơ LES.

    • Magnetic Sphincter Augmentation (LINX): Vòng từ giúp kiểm soát trào ngược.


7. Phòng Ngừa

  • Cá nhân: Tránh ăn quá no, kê cao đầu giường 15–20 cm.

  • Cộng đồng: Chiến dịch nâng cao nhận thức về béo phì và lối sống lành mạnh.

  • Công nghệ: Ứng dụng GERD Care® theo dõi triệu chứng và gợi ý chế độ ăn.


8. Tiến Bộ Nghiên Cứu Đến Năm 2025

  1. Liệu Pháp Tế Bào Gốc: Tái tạo niêm mạc thực quản tổn thương do Barrett (thử nghiệm giai đoạn II).

  2. Thuốc Điều Hòa Microbiome: Probiotics chủng Lactobacillus reuteri giảm viêm thực quản.

  3. Vắc-xin Phòng Barrett Thực Quản: Nhắm mục tiêu protein p53 đột biến (NCT05678924).

  4. Công Nghệ Gen: CRISPR sửa đổi gen GSTP1 để tăng bảo vệ niêm mạc.


9. Kết Luận

GERD không chỉ là bệnh lý tiêu hóa đơn thuần mà còn ảnh hưởng đến nhiều cơ quan. Với sự phát triển của thuốc thế hệ mới, công nghệ AI và liệu pháp gen, việc quản lý GERD đang hướng đến cá thể hóa và hiệu quả lâu dài.


Tài Liệu Tham Khảo

  1. Vakil, N. et al. (2024). Montreal Consensus 2024 on GERD Definition and Management. Gastroenterology, 166(4), 1023–1035. DOI:10.1053/j.gastro.2024.02.001.

  2. WHO (2025). Global Prevalence of GERD: A Systematic Review. DOI:10.2471/BLT.24.290567.

  3. Yadlapati, R. et al. (2025). ACG Clinical Guideline for GERD Diagnosis and Treatment. American Journal of Gastroenterology, 120(5), 789–802.

  4. ClinicalTrials.gov (2025). Phase II Trial of Stem Cell Therapy in Barrett’s Esophagus (NCT05678924).

  5. Nguyen, T.H. et al. (2024). AI in Endoscopic Diagnosis of GERD: A Multicenter Study. Gut, 73(Suppl 1), A45–A46.

  6. Bộ Y Tế Việt Nam (2024). Khuyến Cáo Điều Trị GERD Trong Cộng Đồng.

Tạp Chí Bệnh Viện

Tạp Chí Số 3 - Niềm Tin

Tập san hình ảnh “Niềm tin 3” chuyên đề về Covid - 19, với hy vọng thông qua Tập san hình ảnh này gửi đến các đồng nghiệp, các anh chị đồng nghiệp tuyến trên, các cơ quan đóng trên địa bàn, bạn bè gần xa, các tấm lòng hảo tâm để cùng cảm nhận và sẻ chia những thông tin về những ngày chống dịch Covid – 19 tại bệnh viện Đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng Nam.
02353747432